Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
04:26 | L72887 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | LATAM Cargo Colombia | B763 | Đã lên lịch |
04:51 | W83095 | Montréal (Montreal Mirabel International) | Cargojet Airways | B763 (Boeing 767-35E(ER)(BCF)) | Đã lên lịch |
14:22 | L71824 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | LATAM Cargo Colombia | B763 (Boeing 767-316F(ER)) | Đã lên lịch |
16:19 | M38431 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | LATAM Cargo | B763 (Boeing 767-316F(ER)) | Đã lên lịch |
18:29 | M38431 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | LATAM Cargo Brasil | B763 (Boeing 767-346F(ER)) | Đã lên lịch |
23:00 | G32116 | Rio de Janeiro (Sân bay quốc tế Rio de Janeiro-Galeão) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sao Jose Dos Campos (São José dos Campos) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sao Jose Dos Campos.