Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
10:51 | AS62 | Juneau (Juneau International) | Alaska Airlines | B737 (Boeing 737-790) | Đã lên lịch |
10:58 | Seattle (Seattle Boeing Fld-King Co Int) | PC24 (Pilatus PC-24) | Đã lên lịch | ||
11:45 | J5611 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
11:45 | X41611 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
13:15 | J5612 | Kake (Kake Sea Plane Base) | CNC | Đã lên lịch | |
13:15 | X41612 | Kake (Kake Sea Plane Base) | CNC | Đã lên lịch | |
13:25 | J5626 | Klawock (Klawock) | CNC | Đã lên lịch | |
15:25 | X41605 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
15:45 | J5623 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
15:45 | X41623 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
17:05 | AS7004 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Air Cargo | B737 (Boeing 737-790(BDSF)) | Đã lên lịch |
18:15 | AS67 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
22:50 | AS70 | Juneau (Juneau International) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:48 | AS7005 | Juneau (Juneau International) | Alaska Air Cargo | B737 (Boeing 737-790(BDSF)) | Đã lên lịch |
10:51 | AS62 | Juneau (Juneau International) | Alaska Airlines | B737 (Boeing 737-790) | Đã lên lịch |
11:45 | J5611 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
11:45 | X41611 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
13:15 | J5612 | Kake (Kake Sea Plane Base) | CNC | Đã lên lịch | |
13:15 | X41612 | Kake (Kake Sea Plane Base) | CNC | Đã lên lịch | |
13:25 | J5626 | Klawock (Klawock) | CNC | Đã lên lịch | |
15:25 | X41605 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
15:45 | J5623 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
15:45 | X41623 | Juneau (Juneau International) | CNC | Đã lên lịch | |
17:05 | AS7004 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Air Cargo | B737 (Boeing 737-790(BDSF)) | Đã lên lịch |
18:15 | AS67 | Ketchikan (Ketchikan International) | Alaska Airlines | B739 (Boeing 737-990) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sitka Rocky Gutierrez (Sitka) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sitka Rocky Gutierrez.