Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 4 tháng 7 | |||||
19:30 | G9252 | Almaty (Almaty International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 19:25 |
19:30 | G9322 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 19:34 |
19:35 | G9304 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 19:30 |
19:36 | IFA1181 | Nürnberg (Nuremberg) | FAI rent-a-jet | CL60 (Bombardier Challenger 604) | Đã hủy |
19:40 | G9515 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | FitsAir | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 20:12 |
19:45 | G9161 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 19:51 |
19:45 | G9192 | Tabuk (Tabuk) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 20:02 |
19:50 | G9155 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Air Arabia | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 19:47 |
20:00 | G9104 | Bahrain Island (Bahrain International) | Air Arabia | 321 | Đã lên lịch |
20:00 | G9685 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 20:53 |
20:00 | G9735 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Air Arabia | A21N (Airbus A321-251NX) | Bị hoãn 20:19 |
20:10 | QR1034 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
20:19 | ET3711 | Liège (Sân bay Liège) | Ethiopian Cargo | B763 (Boeing 767-360(ER)(BDSF)) | Bị hoãn 20:46 |
20:20 | G9182 | Gassim (Sân bay khu vực Qassim) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:12 |
20:20 | G9245 | Yerevan (Yerevan Zvartnots International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:08 |
20:25 | G9222 | Jouf (Jouf) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:25 |
20:25 | G9331 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Arabia (20th Anniversary Stickers) | A21N (Airbus A321-251NX) | Bị hoãn 21:33 |
20:30 | G9393 | Salalah (Salalah) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
20:30 | G9466 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:40 |
20:35 | G9148 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Arabia | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 20:38 |
20:35 | G9294 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:34 |
20:45 | G928 | Doha (Doha Hamad International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | G9119 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | G9598 | Cairo (Cairo International) | Air Arabia | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 20:55 |
20:50 | G9951 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:59 |
21:00 | G9721 | Entebbe (Entebbe International) | Air Arabia | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 20:49 |
21:05 | IX613 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | Air India Express (Chundan Vallam-Kalaripayattu) | B738 (Boeing 737-8HG) | Đã lên lịch |
21:10 | G9122 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
21:35 | G9427 | Kochi (Kochi International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 22:10 |
21:35 | G9731 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 21:12 |
21:50 | G9443 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 21:59 |
21:55 | IX351 | Kozhikode (Kozhikode International) | Air India Express (Patola-Shawl Livery) | B738 (Boeing 737-8HG) | Ước đoán 21:31 |
22:10 | G9131 | Doha (Doha Hamad International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
22:15 | G9432 | Trabzon (Trabzon) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | G9106 | Bahrain Island (Bahrain International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | G9168 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
22:45 | G91917 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
22:50 | G9159 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
22:50 | 6E1423 | Lucknow (Lucknow Chaudhary Charan Singh) | IndiGo | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
22:50 | 9P742 | Islamabad (Islamabad International) | FlyJinnah | 320 | Đã lên lịch |
23:15 | G9402 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
23:15 | 9P502 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | FlyJinnah | 320 | Đã lên lịch |
23:40 | G9521 | Chittagong (Sân bay quốc tế Shah Amanat) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
23:50 | IX183 | Varanasi (Varanasi Lal Bahadur Shastri) | Air India Express | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 5 tháng 7 | |||||
00:30 | BS345 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | US-Bangla Airlines | 738 | Đã lên lịch |
00:40 | G9479 | Sarajevo (Sarajevo International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
00:40 | 6E1421 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
00:50 | G9511 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
00:55 | OV3892 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | SalamAir | 321 | Đã lên lịch |
01:30 | IX545 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air India Express | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
01:45 | G9208 | Mashhad (Mashhad Shahid Hashemi Nejad) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
01:55 | MS966 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 321 | Đã lên lịch |
02:05 | IX171 | Surat (Surat) | Air India Express | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
02:40 | PA412 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | AirBlue | 320 | Đã lên lịch |
03:15 | G9336 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
03:25 | G9344 | Houston (Spaceland) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
03:25 | G9388 | Beirut (Beirut Rafic Hariri International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
03:45 | G91075 | Amman (Amman Queen Alia International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
03:50 | G9604 | Alexandria (Sân bay Borg El Arab) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
03:50 | PC746 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 738 | Đã lên lịch |
03:50 | ER751 | Peshawar (Peshawar Bacha Khan International) | Serene Air | 73H | Đã lên lịch |
03:55 | 6E1425 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | IndiGo | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
04:00 | G9549 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
04:10 | G9563 | Faisalabad (Faisalabad International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
05:00 | IX411 | Kochi (Kochi International) | AIX Connect | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
05:15 | G9533 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
05:25 | G9264 | Trabzon (Trabzon) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
05:30 | ET3612 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 763 | Đã lên lịch |
05:35 | G9595 | Alexandria (Sân bay Borg El Arab) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
05:45 | G9274 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Air Arabia | 321 | Đã lên lịch |
05:55 | G9553 | Sialkot (Sialkot International) | Air Arabia | 321 | Đã lên lịch |
06:10 | G9423 | Kochi (Kochi International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:15 | G9455 | Kozhikode (Kozhikode International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:20 | G9406 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:20 | G9601 | Alexandria (Sân bay Borg El Arab) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:25 | G9468 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:25 | G9497 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:30 | G9493 | Goa (Goa Dabolim) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:35 | G9419 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:35 | G9464 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:35 | G9372 | Najaf (Sân bay quốc tế Imam Ali) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:40 | G9286 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:40 | G9436 | Jaipur (Jaipur International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:40 | G9411 | Coimbatore (Coimbatore International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:45 | G9621 | Cairo (Cairo International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:45 | G9472 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
06:45 | SQ7987 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Singapore Airlines | 74F | Đã lên lịch |
07:00 | G9416 | Nagpur (Nagpur Dr.Ambedkar International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
07:00 | G9959 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
07:00 | IX743 | Kannur (Kannur International Airport) | Air India Express (Great Stupa-Charminar Livery) | B738 (Boeing 737-8HG) | Đã lên lịch |
07:20 | G9449 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | G9503 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
08:15 | QR8476 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 77X | Đã lên lịch |
08:20 | 9P740 | Islamabad (Islamabad International) | FlyJinnah | 320 | Đã lên lịch |
09:00 | SM501 | Cairo (Cairo International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
09:05 | G9519 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Air Arabia | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | G9957 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | QR1038 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
10:30 | HQ113 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Compass Cargo Airlines | 747 | Đã lên lịch |
10:40 | IX135 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India Express | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sharjah (Sharjah) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sharjah.