Giờ địa phương:
Sân bay Nakashibetsu bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:30 | NH4882 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
11:15 | JL2732 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Khởi hành dự kiến 11:15 |
13:35 | NH4884 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Khởi hành dự kiến 13:35 |
14:45 | NH378 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Khởi hành dự kiến 14:45 |
16:30 | JL2738 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Khởi hành dự kiến 16:30 |
17:45 | NH4886 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Khởi hành dự kiến 17:45 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:30 | NH4882 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
11:15 | JL2732 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Đã lên lịch |
13:35 | NH4884 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
14:45 | NH378 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
16:30 | JL2738 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Đã lên lịch |
17:45 | NH4886 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Nakashibetsu (Nakashibetsu) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Nakashibetsu.