Thông tin về Simanggang
Thông tin chi tiết về Simanggang: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: SGG
ICAO: WBGY
Giờ địa phương:
UTC: 8
Simanggang trên bản đồ
Các chuyến bay từ Simanggang
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GL9512 | Sermiligaaq — Tasiilaq | thứ năm | 02:45 | 17:10 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9502 | Sermiligaaq — Tasiilaq | thứ năm | 23:05 | 14:30 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9506 | Sermiligaaq — Tasiilaq | thứ năm | 22:50 | 13:15 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9506 | Sermiligaaq — Tasiilaq | thứ năm | 23:50 | 14:15 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9504 | Sermiligaaq — Tasiilaq | Thứ ba | 20:55 | 12:20 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Simanggang
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GL9501 | Tasiilaq — Sermiligaaq | thứ năm | 13:25 | 22:50 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9503 | Tasiilaq — Sermiligaaq | Thứ ba | 11:15 | 20:40 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9503 | Tasiilaq — Sermiligaaq | Thứ ba | 10:15 | 20:40 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9505 | Tasiilaq — Sermiligaaq | thứ năm | 13:10 | 23:35 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9509 | Tasiilaq — Sermiligaaq | thứ năm, thứ sáu | 15:50 | 02:15 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL9503 | Tasiilaq — Sermiligaaq | Thứ ba | 11:15 | 21:40 | 25m | Air Greenland | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Simanggang
- Genting (103 km)
- Sân bay Tanjung Manis (110 km)
- Kuching International (128 km)
- Sintang Susilo (128 km)
- Kuching Port (128 km)
- Sibu (129 km)
- Putussibau Pangsuma (170 km)
- Nangapinoh (176 km)
- Kapit (186 km)
Các hãng hàng không bay đến Simanggang
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Simanggang: