Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
22:20 | SK54 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 22:03 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:40 | SK48 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
13:44 | Copenhagen (Roskilde Airport) | Flexflight | PC12 (Pilatus PC-12/45) | Đã lên lịch | |
15:35 | SK52 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
19:15 | SK54 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:40 | SK48 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sundsvall/Harnosand Sundsvall-Timra (Sundsvall) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sundsvall/Harnosand Sundsvall-Timra.