Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
12:50 | N4923 | Makhachkala (Makhachkala Uytash) | Nordwind Airlines | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 12:25 |
16:05 | KO166 | Pechora (Pechora) | Komiaviatrans | YK4 | Đã lên lịch |
20:40 | UT375 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Utair | 73E | Đã lên lịch |
22:00 | 5N503 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | B737 (Boeing 737-752) | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
00:55 | SU6407 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
02:10 | SU6587 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
06:55 | 7R870 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Rusline | CR2 | Đã lên lịch |
09:00 | SU1390 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
11:55 | 5N503 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | 73W | Đã lên lịch |
12:55 | KO116 | Usinsk (Usinsk) | Komiaviatrans | YK4 | Đã lên lịch |
17:45 | 5N503 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | 73H | Đã lên lịch |
20:40 | UT375 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Utair | 73E | Đã lên lịch |
22:35 | 7R568 | Kazan (Sân bay quốc tế Kazan) | Rusline | CR2 | Đã lên lịch |
23:35 | 2S333 | Adalia (Antalya) | Southwind Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Syktyvkar (Syktyvkar) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Syktyvkar.