Giờ địa phương:
Saarbruecken bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
17:40 | DX125 | Berlin (Berlin Brandenburg) | DAT | AT4 | Khởi hành dự kiến 17:40 |
17:40 | Berlin (Berlin Brandenburg) | DAT | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 17:47 | |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
06:00 | 6Y337 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | SmartLynx | 7M8 | Đã lên lịch |
06:30 | DX121 | Berlin (Berlin Brandenburg) | DAT | AT4 | Khởi hành dự kiến 06:30 |
06:30 | Berlin (Berlin Brandenburg) | DAT | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 06:37 | |
07:05 | XQ865 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | SunExpress | B738 (Boeing 737-8U3) | Khởi hành dự kiến 07:05 |
10:05 | XC1722 | Adalia (Antalya) | Corendon Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:40 | EW6819 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:00 | DX211 | Hamburg (Hamburg) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
11:00 | DMS211 | Hamburg (Hamburg) | DAT | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 11:07 |
11:10 | XQ127 | Adalia (Antalya) | SunExpress (World's Best Leisure Airline Livery) | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
12:45 | 6Y333 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | SmartLynx | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Saarbruecken (Saarbrücken) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Saarbruecken.