Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
15:34 | Fuerteventura (Fuerteventura) | ADAC Luftrettung | LJ60 (Learjet 60XR) | Ước đoán 15:47 | |
18:31 | Hamburg (Hamburg) | LJ60 | Đã hủy | ||
21:45 | MYX344 | Fuerteventura (Fuerteventura) | SmartLynx | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
10:20 | XQ126 | Adalia (Antalya) | SunExpress | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
10:30 | EW6818 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:15 | 6Y338 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | SmartLynx | 7M8 | Đã lên lịch |
21:30 | DX126 | Berlin (Berlin Brandenburg) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
22:00 | 2N342 | Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) | SmartLynx Malta | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Saarbruecken (Saarbrücken) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Saarbruecken.