Giờ địa phương:
Sibiu bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:10 | LH1667 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Khởi hành dự kiến 06:15 |
07:25 | W43815 | Karlsruhe (Karlsruhe/Baden-Baden Baden Airpark) | Wizz Air | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 07:30 |
12:55 | W43819 | Nürnberg (Nuremberg) | Wizz Air | A320 (Airbus A320-232) | Khởi hành dự kiến 13:00 |
14:00 | LH1665 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Khởi hành dự kiến 14:05 |
15:55 | OS648 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Austrian Airlines | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
17:50 | LH1663 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Khởi hành dự kiến 17:55 |
18:30 | W43801 | Luân Đôn (London Luton) | Wizz Air Malta | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
06:10 | LH1667 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CR9 | Đã lên lịch |
07:25 | W43813 | Memmingen (Memmingen Allgaeu) | Wizz Air Malta | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sibiu (Sibiu) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sibiu.