Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
07:30 | MH3651 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
07:40 | AK6462 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | 32A | Đã lên lịch |
09:15 | AK5876 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (WeAreAllChampions Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:35 | OD1902 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
10:15 | MH3653 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:10 | KI247 | Miri (Miri) | SKS Airways | AT7 | Đã lên lịch |
12:30 | AK5882 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:45 | MH3719 | Mukah (Mukah) | Malaysia Airlines | DHT | Đã lên lịch |
12:45 | AK6464 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
16:35 | AK6092 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:45 | AK6468 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:20 | MH3745 | Bintulu (Bintulu) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:25 | MH2718 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
18:55 | AK6460 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
19:55 | AK5037 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia (Longjack Orang Kampung Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
20:35 | MH3655 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:50 | OD1906 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
21:10 | AK6466 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
21:20 | AK5874 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 3 tháng 5 | |||||
07:30 | MH3651 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
07:40 | AK6462 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | AK5876 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | OD1902 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
10:15 | MH3653 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:30 | MH2716 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
11:25 | AK5035 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sibu (Sibu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sibu.