Khởi hành từ San Pedro Sula Ramon V. Morales International (SAP) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

San Pedro Sula Ramon V. Morales International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Hai, 29 tháng 4
09:55 H53026 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
10:00 AV537 San Salvador (San Salvador El Salvador International) Avianca 320 Khởi hành dự kiến 10:00
10:40 UX16 Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) Air Europa B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) Khởi hành dự kiến 10:40
11:00 NK1439 New Orleans (New Orleans L. Armstrong Int'l) Spirit Airlines A20N (Airbus A320-271N) Khởi hành dự kiến 11:00
12:29 DL1805 Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) Delta Air Lines B738 (Boeing 737-832) Khởi hành dự kiến 12:29
12:38 UA1242 Houston (Houston George Bush Intercont.) United Airlines B738 (Boeing 737-824) Khởi hành dự kiến 12:38
13:15 H53022 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CM Airlines EMB Đã lên lịch
13:45 AA1312 Miami (Sân bay quốc tế Miami) American Airlines B38M (Boeing 737 MAX 8) Khởi hành dự kiến 13:45
14:55 NK523 Houston (Houston George Bush Intercont.) Spirit Airlines A20N (Airbus A320-271N) Khởi hành dự kiến 14:55
15:40 UA2484 Houston (Houston George Bush Intercont.) United Airlines B738 (Boeing 737-824) Khởi hành dự kiến 15:40
16:05 H53010 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
17:05 W85238 Miami (Sân bay quốc tế Miami) Cargojet Airways B763 Khởi hành dự kiến 17:15
18:00 5U321 Thành phố Guatemala (Guatemala City La Aurora International) TagAirlines ER4 Đã lên lịch
18:20 H53006 Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
19:15 D55236 Miami (Sân bay quốc tế Miami) DHL Aero Expreso B752 Khởi hành dự kiến 19:25
Thứ Ba, 30 tháng 4
00:55 NK826 Fort Lauderdale (Fort Lauderdale International) Spirit Airlines A321 (Airbus A321-231) Khởi hành dự kiến 01:05
05:10 AV575 San Salvador (San Salvador El Salvador International) Avianca A320 Khởi hành dự kiến 05:20
06:30 AA2154 Miami (Sân bay quốc tế Miami) American Airlines B738 (Boeing 737-823) Khởi hành dự kiến 06:49
08:10 H53004 Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
08:15 H5319 Thành phố Guatemala (Guatemala City La Aurora International) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
08:40 N34324 Miami (Sân bay quốc tế Miami) Volaris El Salvador 32N Đã lên lịch
08:40 OV4324 Miami (Sân bay quốc tế Miami) SalamAir A320 Khởi hành dự kiến 08:50
08:45 9N2201 Thành phố Belize (Belize City Philip S.W.Goldson Int) Tropic Air CN2 Đã lên lịch
09:30 S088 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CR2 Đã lên lịch
09:30 W1588 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CR2 Đã lên lịch
09:55 H53026 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
11:01 NK882 Orlando (Orlando International) Spirit Airlines A319 (Airbus A319-132) Khởi hành dự kiến 11:01
12:10 AM675 Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) Aeromexico Connect E190 (Embraer E190LR) Đã lên lịch
12:29 DL1805 Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) Delta Air Lines B738 (Boeing 737-832) Đã lên lịch
12:38 UA1242 Houston (Houston George Bush Intercont.) United Airlines B738 (Boeing 737-824) Khởi hành dự kiến 12:38
13:45 AA1312 Miami (Sân bay quốc tế Miami) American Airlines B38M (Boeing 737 MAX 8) Khởi hành dự kiến 13:45
14:05 M6724 Miami (Sân bay quốc tế Miami) Amerijet International 76Y Đã lên lịch
14:06 CM287 Thành phố Panama (Panama City Tocumen Int'l) Copa Airlines 7M9 Đã lên lịch
15:07 NK523 Houston (Houston George Bush Intercont.) Spirit Airlines A20N (Airbus A320-271N) Khởi hành dự kiến 15:07
15:25 AV539 San Salvador (San Salvador El Salvador International) Avianca 320 Đã lên lịch
15:40 UA2484 Houston (Houston George Bush Intercont.) United Airlines B738 (Boeing 737-824) Khởi hành dự kiến 15:40
15:52 N34325 San Salvador (San Salvador El Salvador International) Volaris El Salvador 32N Đã lên lịch
16:00 S065 La Ceiba (La Ceiba Goloson International) CR2 Đã lên lịch
16:00 S086 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CR2 Đã lên lịch
16:00 W1565 La Ceiba (La Ceiba Goloson International) CR2 Đã lên lịch
16:00 W1586 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CR2 Đã lên lịch
16:05 H53010 Coxen Hole (Sân bay quốc tế Juan Manuel Gálvez) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
16:35 W85236 Miami (Sân bay quốc tế Miami) Cargojet Airways 76Y Đã lên lịch
18:00 5U321 Thành phố Guatemala (Guatemala City La Aurora International) TagAirlines ER4 Đã lên lịch
18:20 H53006 Tegucigalpa (Sân bay quốc tế Toncontín) CM Airlines AT7 Đã lên lịch
19:55 D55236 Miami (Sân bay quốc tế Miami) DHL Aero Expreso 75F Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ San Pedro Sula Ramon V. Morales International (San Pedro Sula) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của San Pedro Sula Ramon V. Morales International.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.