Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
16:20 | PC3270 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Pegasus | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:40 | VF3298 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
19:25 | TK2540 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:55 | VF4270 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:40 | VF4268 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
07:55 | TK2536 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73H | Đã lên lịch |
09:25 | VF3296 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | TK2538 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
14:15 | VF3294 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 32Q | Đã lên lịch |
18:40 | VF3298 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 32Q | Đã lên lịch |
20:55 | VF4270 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 73H | Đã lên lịch |
23:00 | TK2542 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Rize-Artvin Airport (Rize) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Rize-Artvin Airport.