Thông tin về Rzeszow Jasionka
Thông tin chi tiết về Rzeszow Jasionka: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.rzeszowairport.pl/en
IATA: RZE
ICAO: EPRZ
Giờ địa phương:
UTC: 2
Rzeszow Jasionka trên bản đồ
Các chuyến bay từ Rzeszow Jasionka
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR2135 | Rzeszów — Luân Đôn | thứ hai | 10:20 | 11:55 | 2h 35m | Ryanair | từ 1.501.272 ₫ | tìm kiếm |
5Y9449 | Rzeszów — Hồng Kông | thứ năm | 13:50 | 08:01 | 11h 11m | Atlas Air | từ 11.653.945 ₫ | tìm kiếm |
SK7182 | Rzeszów — Leipzig | Thứ ba | 11:30 | 12:59 | 1h 29m | SAS | tìm kiếm | |
5Y9460 | Rzeszów — Seoul | thứ bảy | 12:55 | 07:32 | 10h 37m | Atlas Air | từ 12.086.515 ₫ | tìm kiếm |
M6460 | Rzeszów — Brussel | Thứ Tư | 08:30 | 10:16 | 1h 46m | Amerijet International | từ 3.613.232 ₫ | tìm kiếm |
M698 | Rzeszów — Brussel | thứ năm | 11:00 | 12:46 | 1h 46m | Amerijet International | từ 3.613.232 ₫ | tìm kiếm |
LO3806 | Rzeszów — Warsaw | thứ sáu | 10:50 | 11:50 | 1h 0m | LOT | từ 814.249 ₫ | tìm kiếm |
5Y9447 | Rzeszów — Hồng Kông | thứ bảy | 07:45 | 02:05 | 11h 20m | Atlas Air | từ 11.653.945 ₫ | tìm kiếm |
FR1468 | Rzeszów — Alicante | thứ bảy | 09:50 | 13:15 | 3h 25m | Ryanair | từ 4.783.715 ₫ | tìm kiếm |
U58655 | Rzeszów — Hurghada | thứ năm, thứ sáu | 23:05 | 03:05 | 4h 0m | Humo Air | từ 2.468.194 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Rzeszow Jasionka
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6H733 | Tel Aviv — Rzeszów | thứ năm | 10:00 | 12:45 | 3h 45m | Israir Airlines | từ 2.798.982 ₫ | tìm kiếm |
FR9400 | Zadar — Rzeszów | thứ hai | 14:55 | 16:25 | 1h 30m | Lauda Europe | từ 5.419.848 ₫ | tìm kiếm |
FR2134 | Luân Đôn — Rzeszów | thứ sáu | 08:35 | 12:00 | 2h 25m | Ryanair | từ 788.804 ₫ | tìm kiếm |
5X335 | Anchorage — Rzeszów | Thứ Tư | 12:38 | 07:45 | 9h 7m | UPS | tìm kiếm | |
5Y8686 | Thành phố New York — Rzeszów | thứ hai | 14:45 | 05:31 | 8h 46m | Atlas Air | từ 10.076.337 ₫ | tìm kiếm |
H5738 | Vienna — Rzeszów | thứ hai | 18:00 | 18:51 | 51m | VistaJet | từ 1.704.835 ₫ | tìm kiếm |
FR3202 | Manchester — Rzeszów | thứ bảy | 16:45 | 20:25 | 2h 40m | Ryanair | từ 916.031 ₫ | tìm kiếm |
LO3801 | Warsaw — Rzeszów | hằng ngày | 13:25 | 14:15 | 50m | LOT | từ 788.804 ₫ | tìm kiếm |
LO3805 | Warsaw — Rzeszów | thứ năm | 07:20 | 08:10 | 50m | LOT | từ 788.804 ₫ | tìm kiếm |
SK7181 | Köln — Rzeszów | Thứ ba | 17:30 | 19:25 | 1h 55m | SAS | từ 992.366 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Rzeszow Jasionka
- Lviv International (142 km)
- Radom (154 km)
- Krakow John Paul II - Balice (160 km)
- Uzhhorod International (166 km)
- Kosice (171 km)
- Poprad Tatry (174 km)
Các hãng hàng không bay đến Rzeszow Jasionka
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Rzeszow Jasionka: