Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
23:00 | AY539 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Ước đoán 22:50 |
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
08:40 | AY531 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | AY533 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 319 | Đã lên lịch |
17:15 | AY535 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E90 | Đã lên lịch |
20:20 | D82526 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Norwegian Air Sweden | 7M8 | Đã lên lịch |
23:00 | AY539 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E90 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
08:40 | AY531 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Rovaniemi (Rovaniemi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Rovaniemi.