Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:45 | WF8416 | Bergen (Bergen Flesland) | Wideroe | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
08:51 | Copenhagen (Roskilde Airport) | Flexflight | PC12 (Pilatus PC-12/47) | Đã lên lịch | |
09:06 | Copenhagen (Roskilde Airport) | Flexflight | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch | |
09:18 | Copenhagen (Roskilde Airport) | Flexflight | PC12 (Pilatus PC-12/47) | Đã lên lịch | |
09:30 | TF602 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
09:50 | SK1129 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
09:50 | SK1129 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Xfly | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
12:35 | TF602 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
13:10 | TF636 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:35 | SK1131 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:00 | SK1131 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:05 | TF610 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT7 | Đã lên lịch |
15:30 | SK1131 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
16:00 | TF610 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:10 | TF610 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:55 | SK1127 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
19:05 | TF612 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT7 | Đã lên lịch |
19:15 | TF612 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
19:35 | SK1127 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
22:25 | SK1145 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
22:50 | SK1145 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
22:50 | SK1145 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Nordica | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900ER) | Đã lên lịch |
22:50 | SK1145 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Xfly | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
22:55 | SK1145 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ronneby/Karlskrona Kallinge (Ronneby) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ronneby/Karlskrona Kallinge.