Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
09:55 | FR8026 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
10:05 | U22037 | Manchester (Manchester) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:50 | NT5702 | Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) | Binter Canarias | E90 | Đã lên lịch |
12:30 | RK4116 | Manchester (Manchester) | Ryanair UK | 73H | Đã lên lịch |
15:30 | FR5405 | Dublin (Dublin International) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
16:40 | FR2032 | Marrakech (Marrakech Menara) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
17:15 | FR7842 | Glasgow (Glasgow Prestwick) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
19:40 | FR8028 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
20:50 | U28049 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | easyJet | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
09:00 | 3O387 | Oujda (Sân bay Angads) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | U22702 | Bristol (Bristol) | easyJet | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | FR5946 | Bournemouth (Bournemouth International) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Corvera International (Corvera) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Corvera International.