Khởi hành từ Sân bay quốc tế Marsa Alam (RMF) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay quốc tế Marsa Alam bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Tư, 1 tháng 5
07:15 QS2569 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings B38M (Boeing 737 MAX 8) Khởi hành dự kiến 07:20
07:30 QS1223 Praha (Prague Ruzyne) KlasJet B738 (Boeing 737-85P) Khởi hành dự kiến 07:40
07:50 QS1347 Ostrava (Ostrava Leos Janacek) Czech Airlines (100 Years Livery) A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 07:55
08:05 SM2972 Leipzig (Leipzig/Halle) Air Cairo A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 08:10
12:40 U24244 Naples (Sân Bay Quốc tế Napoli) easyJet (NEO Livery) A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 12:40
13:15 E44274 Katowice (Katowice Pyrzowice) Enter Air B738 (Boeing 737-8AS) Khởi hành dự kiến 13:20
13:30 SM2992 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Air Cairo 320 Đã lên lịch
13:50 XR4032 Düsseldorf (Duesseldorf International) Corendon Airlines B738 (Boeing 737-8ME) Khởi hành dự kiến 13:55
13:55 X36023 Stuttgart (Stuttgart) TUI B738 (Boeing 737-8K5) Khởi hành dự kiến 14:00
16:05 WK151 Zürich (Sân bay Zürich) Edelweiss Air A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
16:35 H68397 Leipzig (Leipzig/Halle) European Air Charter A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 16:40
18:20 QS1447 Brno (Brno Turany) Czech Airlines (100 Years Livery) A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 18:25
19:25 X36019 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) TUI fly 73H Đã lên lịch
20:25 U23896 Milan (Milan Malpensa) easyJet 321 Khởi hành dự kiến 20:25
21:10 X36793 Hannover (Hannover) TUI fly 73H Đã lên lịch
22:10 SM2916 Köln (Sân bay Köln/Bonn) Air Cairo 320 Đã lên lịch
Thứ Năm, 2 tháng 5
02:20 SM2962 Berlin (Berlin Brandenburg) Air Cairo 320 Đã lên lịch
07:30 QS1223 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings 73J Đã lên lịch
07:50 QS1347 Ostrava (Ostrava Leos Janacek) Smartwings 73H Đã lên lịch
08:05 QS2591 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings 73H Đã lên lịch
10:30 SM2982 Düsseldorf (Duesseldorf International) Air Cairo 320 Đã lên lịch
11:55 MS185 Cairo (Cairo International) Egyptair 738 Đã lên lịch
12:15 NO4127 Verona (Verona Villafranca) Neos 737 Đã lên lịch
12:20 WK151 Zürich (Sân bay Zürich) Edelweiss Air 32S Đã lên lịch
12:55 W22167 Zürich (Sân bay Zürich) Flexflight 320 Đã lên lịch
12:55 GM447 Zürich (Sân bay Zürich) Chair Airlines 32S Đã lên lịch
13:55 SM81 Cairo (Cairo International) Air Cairo ATR Đã lên lịch
14:15 SM2952 Stuttgart (Stuttgart) Air Cairo 320 Đã lên lịch
17:25 OR3455 Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) TUI Airlines Netherlands 7M8 Đã lên lịch
18:20 QS1447 Brno (Brno Turany) Smartwings 73H Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Marsa Alam (Marsa Alam) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Marsa Alam.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.