Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:40 | CA8173 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
10:00 | CA1147 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
10:35 | GS7645 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
12:10 | HO1089 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
12:15 | GS6405 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | Tianjin Airlines | E95 | Đã lên lịch |
13:20 | EU2923 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
18:05 | GS7646 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
19:00 | CA8363 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
19:25 | EU2924 | Ulanhot (Ulanhot) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
20:35 | CA8175 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:40 | CA8173 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
10:00 | CA1147 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
12:40 | EU2749 | Thông Liêu (Tongliao) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bayannur Tianjitai (Bayan Nur) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bayannur Tianjitai.