Thông tin về Reykjavik Domestic
Thông tin chi tiết về Reykjavik Domestic: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.isavia.is/English/
IATA: RKV
ICAO: BIRK
Giờ địa phương:
Reykjavik Domestic trên bản đồ
Các chuyến bay từ Reykjavik Domestic
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FI30 | Reykjavík — Akureyri | thứ năm, thứ sáu | 08:05 | 08:50 | 45m | Icelandair | từ 2.052.973 ₫ | tìm kiếm |
FI30 | Reykjavík — Akureyri | thứ hai, thứ năm | 08:10 | 08:55 | 45m | Icelandair | từ 2.052.973 ₫ | tìm kiếm |
FI24 | Reykjavík — Ísafjörður | thứ hai | 12:45 | 13:30 | 45m | Icelandair | từ 2.407.807 ₫ | tìm kiếm |
FI66 | Reykjavík — Egilsstaðir | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 14:30 | 15:35 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
FI70 | Reykjavík — Egilsstaðir | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:55 | 19:00 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
FI70 | Reykjavík — Egilsstaðir | Thứ Tư | 18:15 | 19:00 | 45m | Icelandair | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
FI60 | Reykjavík — Egilsstaðir | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 07:30 | 08:35 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
FI60 | Reykjavík — Egilsstaðir | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 08:30 | 09:35 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
FI26 | Reykjavík — Ísafjörður | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 17:15 | 45m | Icelandair | từ 2.407.807 ₫ | tìm kiếm |
FI50 | Reykjavík — Akureyri | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:15 | 19:00 | 45m | Icelandair | từ 2.052.973 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Reykjavik Domestic
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FI31 | Akureyri — Reykjavík | thứ năm, thứ sáu | 09:20 | 10:05 | 45m | Icelandair | từ 1.900.901 ₫ | tìm kiếm |
FI61 | Egilsstaðir — Reykjavík | thứ năm | 10:05 | 11:10 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
FI61 | Egilsstaðir — Reykjavík | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 09:05 | 10:10 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
FI71 | Egilsstaðir — Reykjavík | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 19:50 | 20:55 | 1h 5m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
FI17 | Ísafjörður — Reykjavík | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 09:40 | 10:25 | 45m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
FI17 | Ísafjörður — Reykjavík | chủ nhật | 11:20 | 12:05 | 45m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
FI71 | Egilsstaðir — Reykjavík | Thứ Tư | 19:50 | 20:35 | 45m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
FI31 | Akureyri — Reykjavík | thứ bảy | 09:45 | 10:30 | 45m | Icelandair | từ 1.900.901 ₫ | tìm kiếm |
FI78 | Göteborg — Reykjavík | thứ hai | 05:30 | 08:11 | 4h 41m | Icelandair | từ 4.131.290 ₫ | tìm kiếm |
FI27 | Ísafjörður — Reykjavík | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 18:55 | 19:40 | 45m | Icelandair | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Reykjavik Domestic
- Reykjavik Keflavik International (37 km)
- Grundarfjordur (111 km)
- Vestmannaeyjar (113 km)
- Nordfjordur (116 km)
- Stykkisholmur (116 km)
- Reykholar (118 km)
- Rif (138 km)
- Patreksfjordur (172 km)
- Holmavik (177 km)
Các hãng hàng không bay đến Reykjavik Domestic
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Reykjavik Domestic: