Giờ địa phương:
Ras al Khaimah International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
02:45 | 6E1492 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 02:50 |
03:40 | SG7013 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | SpiceXpress | B737 (Boeing 737-75C(BDSF)) | Khởi hành dự kiến 03:40 |
10:55 | G9728 | Kozhikode (Kozhikode International) | Air Arabia | 32A | Đã lên lịch |
16:30 | 3Z7639 | Katowice (Katowice Pyrzowice) | Smartwings Poland | 7M8 | Đã lên lịch |
17:15 | OV3897 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | SalamAir | 321 | Đã lên lịch |
20:15 | G9854 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Air Arabia | 32A | Đã lên lịch |
20:40 | QS4129 | Praha (Prague Ruzyne) | Smartwings | 7M8 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
01:10 | 6E1496 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 01:20 |
02:45 | 6E1492 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | IndiGo | 32N | Đã lên lịch |
04:05 | G9868 | Islamabad (Islamabad International) | Air Arabia | 32A | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Ras al Khaimah International (Ras al-Khaimah) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ras al Khaimah International.