Giờ địa phương:
Rajahmundry bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
15:15 | 6E7312 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | AT7 | Đã lên lịch |
16:20 | 6E7232 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:30 | 6E7547 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
21:30 | 6E7567 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:30 | 6E7119 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | ATR | Khởi hành dự kiến 08:20 |
08:40 | 6E7113 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | ATR | Khởi hành dự kiến 08:30 |
09:55 | 6E7289 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | ATR | Đã lên lịch |
11:55 | 6E7229 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | AT7 | Đã lên lịch |
12:25 | 6E7334 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | IndiGo | AT7 | Đã lên lịch |
15:15 | 6E7312 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | AT7 | Đã lên lịch |
16:20 | 6E7232 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | ATR | Đã lên lịch |
18:30 | 6E7547 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | ATR | Đã lên lịch |
21:30 | 6E7567 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | ATR | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Rajahmundry (Rajahmundry) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Rajahmundry.