KN5936
|
Nhật Chiếu — Bắc Kinh
|
Thứ Tư |
09:00 |
23:30 |
1h 30m |
China United Airlines (City of Chengdu Livery) |
|
tìm kiếm
|
KN5936
|
Nhật Chiếu — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
22:00 |
23:30 |
1h 30m |
China United Airlines (City of Chengdu Livery) |
|
tìm kiếm
|
CZ8740
|
Nhật Chiếu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:05 |
23:20 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8740
|
Nhật Chiếu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:15 |
23:30 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8708
|
Nhật Chiếu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ bảy |
19:25 |
21:40 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8740
|
Nhật Chiếu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:15 |
23:30 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
thứ hai |
02:00 |
16:30 |
1h 30m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
02:20 |
16:50 |
1h 30m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
thứ năm |
02:25 |
17:05 |
1h 40m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
thứ bảy |
09:20 |
00:05 |
1h 45m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
thứ hai, chủ nhật |
09:20 |
23:50 |
1h 30m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
Thứ Tư, chủ nhật |
09:30 |
00:05 |
1h 35m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:20 |
16:50 |
1h 30m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8994
|
Nhật Chiếu — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
15:25 |
17:05 |
1h 40m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
CZ8739
|
Nhật Chiếu — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
00:00 |
16:00 |
3h 0m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8739
|
Nhật Chiếu — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
00:15 |
16:20 |
3h 5m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8739
|
Nhật Chiếu — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:15 |
16:20 |
3h 5m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8377
|
Nhật Chiếu — Thái Nguyên
|
Thứ ba, thứ bảy |
02:50 |
17:25 |
1h 35m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
HU7730
|
Nhật Chiếu — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ ba, thứ bảy |
09:25 |
01:20 |
2h 55m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8707
|
Nhật Chiếu — Thâm Quyến
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:50 |
14:35 |
2h 45m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8707
|
Nhật Chiếu — Thâm Quyến
|
thứ bảy |
22:40 |
14:50 |
3h 10m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ8707
|
Nhật Chiếu — Thâm Quyến
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:50 |
14:35 |
2h 45m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
thứ năm, chủ nhật |
05:25 |
19:55 |
1h 30m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
thứ hai |
05:25 |
19:50 |
1h 25m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
05:25 |
20:05 |
1h 40m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
Thứ ba |
05:30 |
20:15 |
1h 45m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
hằng ngày |
05:30 |
20:05 |
1h 35m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
thứ hai |
05:35 |
20:20 |
1h 45m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9156
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:45 |
00:15 |
1h 30m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8816
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:25 |
16:10 |
1h 45m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
18:25 |
20:05 |
1h 40m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
thứ năm, chủ nhật |
18:25 |
19:55 |
1h 30m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9126
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
thứ hai |
18:35 |
20:20 |
1h 45m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
FM9156
|
Nhật Chiếu — Thượng Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:45 |
00:15 |
1h 30m |
Shanghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
PN6247
|
Nhật Chiếu — Thẩm Dương
|
thứ hai |
09:50 |
11:40 |
1h 50m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6247
|
Nhật Chiếu — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm |
10:00 |
11:40 |
1h 40m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6247
|
Nhật Chiếu — Thẩm Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:00 |
11:25 |
1h 25m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6247
|
Nhật Chiếu — Thẩm Dương
|
thứ hai |
20:50 |
11:40 |
1h 50m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6247
|
Nhật Chiếu — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:00 |
11:40 |
1h 40m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6448
|
Nhật Chiếu — Trùng Khánh
|
thứ sáu |
01:20 |
17:00 |
2h 40m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6248
|
Nhật Chiếu — Trùng Khánh
|
Thứ Tư, chủ nhật |
02:10 |
18:05 |
2h 55m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6248
|
Nhật Chiếu — Trùng Khánh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
02:10 |
17:50 |
2h 40m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6248
|
Nhật Chiếu — Trùng Khánh
|
thứ hai |
02:10 |
17:45 |
2h 35m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
PN6248
|
Nhật Chiếu — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:10 |
18:05 |
2h 55m |
West Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1522
|
Nhật Chiếu — Trường Sa
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
00:05 |
15:15 |
2h 10m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1522
|
Nhật Chiếu — Trường Sa
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:05 |
23:15 |
2h 10m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1522
|
Nhật Chiếu — Trường Sa
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:05 |
15:15 |
2h 10m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1522
|
Nhật Chiếu — Trường Sa
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:05 |
23:15 |
2h 10m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
9H8381
|
Nhật Chiếu — Trường Xuân
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
03:30 |
18:25 |
1h 55m |
Air Changan |
|
tìm kiếm
|
9H8381
|
Nhật Chiếu — Trường Xuân
|
thứ hai, chủ nhật |
04:00 |
18:55 |
1h 55m |
Air Changan |
|
tìm kiếm
|