Đến tại Sân bay quốc tế Riga (RIX) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Năm, 28 tháng 3
10:40 FR2599 Berlin (Berlin Brandenburg) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã hạ cánh 10:22
10:45 TK1757 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines A321 (Airbus A321-231) Đã hạ cánh 10:03
10:45 BT132 Copenhagen (Copenhagen Kastrup) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Ước đoán 10:43
11:00 DY1072 Oslo (Oslo Gardermoen) Norwegian (Sigrid Undset Livery) B738 (Boeing 737-81M) Ước đoán 11:03
11:10 BT152 Oslo (Oslo Gardermoen) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Ước đoán 11:01
11:10 BT212 Berlin (Berlin Brandenburg) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Ước đoán 10:59
11:25 BT252 Hamburg (Hamburg) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Ước đoán 11:23
11:32 LTC601 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Charter Jets H25B (Hawker 800XPi) Đã lên lịch
12:05 BT272 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Ước đoán 12:01
12:15 BT222 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Ước đoán 12:20
12:50 BT292 Zürich (Sân bay Zürich) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
13:05 BT244 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
13:10 AY1073 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT75 (ATR 72-500) Đã lên lịch
13:10 BT602 Brussel (Brussels) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
13:10 BT618 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
13:20 BT692 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
13:30 FR4640 Stockholm (Stockholm Arlanda) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã lên lịch
14:05 LH890 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
14:10 BT652 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
15:43 U55395 Bahrain Island (Bahrain International) SkyUp Airlines B737 (Boeing 737-73V) Ước đoán 15:39
16:10 BT316 Tallinn (Sân bay Tallinn) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
16:10 BT346 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
16:10 U55395 Hambantota (Hambantota Mattala Rajapaksa International) SkyUp Airlines B737 (Boeing 737-73V) Diverted to BAH
16:30 BT306 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
16:40 FR4096 Manchester (Manchester) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã lên lịch
16:55 BA880 Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) British Airways A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
17:05 BT482 Praha (Prague Ruzyne) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
17:20 BT492 Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) Air Baltic (Latvia's 100th anniversary Livery) BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
17:40 AY1075 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT75 (ATR 72-500) Đã lên lịch
17:45 BT630 Milan (Milan Malpensa) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
17:53 CFC2963 Rzeszów (Rzeszow Jasionka) Canada - Royal Canada Air Force (RCAF) C30J (Lockheed CC130J Hercules) Đã lên lịch
17:55 LO781 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT E190 (Embraer E190STD) Đã lên lịch
17:55 TK1775 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines B738 (Boeing 737-8F2) Đã lên lịch
18:05 BT662 Dublin (Dublin International) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
18:15 FR3170 Edinburgh (Sân bay Edinburgh) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã lên lịch
18:40 BT684 Barcelona (Sân bay Barcelona) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
20:30 6Y206 Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) Heston Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
21:05 AY1077 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
21:10 DY8438 Oslo (Oslo Gardermoen) Norwegian (Peter C. Asbjornsen/Jorgen Moe Livery) B738 (Boeing 737-8JP) Đã lên lịch
21:25 FR747 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Ryanair 7M8 Đã lên lịch
21:35 FR1137 Luân Đôn (London Stansted) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã lên lịch
22:05 BT762 Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Sur Reina Sofia) Air Baltic (Estonian Flag Livery) BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:10 BT110 Stockholm (Stockholm Arlanda) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:10 BT318 Tallinn (Sân bay Tallinn) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:10 BT348 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:15 BT686 Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:15 BT654 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:20 BT224 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:20 BT274 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:20 BT308 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:20 BT620 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:25 BT140 Copenhagen (Copenhagen Kastrup) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:25 BT246 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:25 BT694 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:25 BT154 Oslo (Oslo Gardermoen) Air Baltic (Latvia's 100th anniversary Livery) BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:30 BT234 Düsseldorf (Duesseldorf International) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:30 BT604 Brussel (Brussels) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:35 BT676 Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:55 FR4880 Brussel (Brussels S. Charleroi) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã lên lịch
Thứ Sáu, 29 tháng 3
01:35 LO793 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT E90 Đã lên lịch
06:20 BT326 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Air Baltic 223 Đã lên lịch
06:20 BT350 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Air Baltic 223 Đã lên lịch
06:20 BT362 Tallinn (Sân bay Tallinn) Air Baltic 223 Đã lên lịch
06:20 BT376 Palanga (Sân bay quốc tế Palanga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
06:25 BT358 Tampere (Tampere-Pirkkala) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
08:55 AY1071 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
09:15 BT725 Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) Air Baltic 223 Đã lên lịch
09:40 BT302 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Air Baltic 223 Đã lên lịch
09:45 BT312 Tallinn (Sân bay Tallinn) Air Baltic 223 Đã lên lịch
09:45 BT342 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Air Baltic 223 Đã lên lịch
10:20 D83320 Copenhagen (Copenhagen Kastrup) Norwegian Air Sweden 7M8 Đã lên lịch
10:20 FR9452 Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) Ryanair 73H Đã lên lịch
11:00 DY1072 Oslo (Oslo Gardermoen) Norwegian 737 Đã lên lịch
11:10 BT212 Berlin (Berlin Brandenburg) Air Baltic 223 Đã lên lịch
11:20 FR1137 Luân Đôn (London Stansted) Ryanair 7M8 Đã lên lịch
11:40 FR2819 Paris (Paris Beauvais-Tille) Ryanair 73H Đã lên lịch
12:00 HY211 Tashkent (Sân bay Yuzhny) Uzbekistan Airways 32Q Đã lên lịch
12:05 BT272 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Air Baltic 223 Đã lên lịch
12:15 BT222 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Air Baltic 223 Đã lên lịch
12:20 FR2482 Bradford (Leeds/Bradford) Ryanair 73H Đã lên lịch
13:00 LO783 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT 73H Đã lên lịch
13:05 BT244 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Air Baltic 223 Đã lên lịch
13:10 AY1073 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
13:10 BT618 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Air Baltic 223 Đã lên lịch
13:15 FR2599 Berlin (Berlin Brandenburg) Ryanair 73H Đã lên lịch
13:20 BT692 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Baltic 223 Đã lên lịch
13:50 D88580 Stockholm (Stockholm Arlanda) Norwegian Air Sweden 7M8 Đã lên lịch
14:10 BT652 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) Air Baltic 223 Đã lên lịch
14:10 FR1976 Dublin (Dublin International) Ryanair 73H Đã lên lịch
15:00 BT792 Dubai (Dubai International) Air Baltic 223 Đã lên lịch
15:15 FR2642 Luân Đôn (London Stansted) Ryanair 73H Đã lên lịch
16:05 BT374 Palanga (Sân bay quốc tế Palanga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:10 BT316 Tallinn (Sân bay Tallinn) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:10 BT346 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:30 BT136 Copenhagen (Copenhagen Kastrup) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:30 BT306 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:45 BT160 Oslo (Oslo Gardermoen) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:45 FR6370 Gdańsk (Gdansk Lech Walesa) Ryanair 73H Đã lên lịch
16:50 BT148 Billund (Sân bay Billund) Air Baltic 223 Đã lên lịch
17:05 BT106 Stockholm (Stockholm Arlanda) Air Baltic 223 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Riga (Riga) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Riga.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.