Thông tin về Sân bay quốc tế Riga
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Riga: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.riga-airport.com/en
IATA: RIX
ICAO: EVRA
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Riga trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Riga
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LO794 | Riga — Warsaw | thứ hai, Thứ Tư | 05:50 | 06:10 | 1h 20m | LOT | từ 356.234 ₫ | tìm kiếm |
BT611 | Riga — Athens | thứ bảy | 11:10 | 14:25 | 3h 15m | Carpatair | từ 788.804 ₫ | tìm kiếm |
FR3194 | Riga — Barcelona | Thứ Tư, chủ nhật | 05:45 | 08:30 | 3h 45m | Ryanair | từ 992.366 ₫ | tìm kiếm |
FR2600 | Riga — Berlin | chủ nhật | 10:00 | 10:45 | 1h 45m | Ryanair | từ 483.461 ₫ | tìm kiếm |
FR2600 | Riga — Berlin | thứ sáu | 09:55 | 10:40 | 1h 45m | Ryanair | từ 483.461 ₫ | tìm kiếm |
BT691 | Riga — Paris | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:00 | 08:50 | 2h 50m | Air Baltic | từ 330.789 ₫ | tìm kiếm |
JU4041 | Riga — Beograd | chủ nhật | 13:00 | 14:26 | 2h 26m | GetJet Airlines | từ 483.461 ₫ | tìm kiếm |
BT301 | Riga — Helsinki | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:00 | 08:00 | 1h 0m | Air Baltic | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
FR748 | Riga — Vienna | thứ sáu | 20:30 | 21:40 | 2h 10m | Lauda Europe | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
LO784 | Riga — Warsaw | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:45 | 14:05 | 1h 20m | LOT | từ 356.234 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Riga
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W67949 | Kutaisi — Riga | chủ nhật | 15:55 | 19:15 | 4h 20m | Wizz Air | từ 1.017.812 ₫ | tìm kiếm |
BT725 | Tbilisi — Riga | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 05:30 | 08:55 | 4h 25m | Air Baltic | từ 2.977.099 ₫ | tìm kiếm |
BT9812 | Luleå — Riga | thứ hai | 14:45 | 17:14 | 1h 29m | Air Baltic | từ 1.043.257 ₫ | tìm kiếm |
U57112 | Sharm El-Sheikh — Riga | thứ năm | 20:00 | 02:15 | 5h 15m | SkyUp MT | từ 2.926.209 ₫ | tìm kiếm |
BT224 | München — Riga | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 19:25 | 22:30 | 2h 5m | Air Baltic | từ 2.773.537 ₫ | tìm kiếm |
FR7994 | Kraków — Riga | thứ bảy | 06:40 | 09:15 | 1h 35m | Buzz | từ 966.921 ₫ | tìm kiếm |
U57112 | Sharm El-Sheikh — Riga | Thứ ba, thứ năm | 21:30 | 02:50 | 5h 20m | SkyUp Airlines | từ 2.926.209 ₫ | tìm kiếm |
HY211 | Tashkent — Riga | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 08:30 | 12:00 | 5h 30m | Uzbekistan Airways | từ 6.361.324 ₫ | tìm kiếm |
D82015 | Trondheim — Riga | thứ hai | 19:45 | 22:25 | 1h 40m | Heston Airlines | từ 890.585 ₫ | tìm kiếm |
HN9905 | Lagos — Riga | Thứ ba | 15:30 | 00:35 | 7h 5m | NG Eagle | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Riga
- Siauliai International Airport (118 km)
- Panevezys (135 km)
- Sân bay Kuressaare (169 km)
- Parnu (170 km)
- Liepaja International (182 km)
- Daugavpils (196 km)
- Klaipeda (207 km)
- Sân bay quốc tế Palanga (209 km)
- Kaunas International (225 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Riga
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Riga:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- ASL Airlines France (5O)
- Aegean Airlines (Star Alliance Livery) (A3)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (BT)
- Air Class
- Air X Charter (AX)
- AirHub Airlines (RE)
- AlbaStar (AP)
- Atlas Air (5Y)
- Avion Express (X9)
- Azerbaijan Airlines (J2)
- BBN Airlines (B5)
- British Airways (BA)
- Buzz (RR)
- Carpatair (V3)
- Challenge Airlines BE (X7)
- DHL (D0)
- Enter Air (E4)
- Euro-Asia Air (5B)
- European Air Transport (QY)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Freebird Airlines (FH)
- Garuda Indonesia (GA)
- Georgian Airways (A9)
- GetJet Airlines (GW)
- Heston Airlines (HN)
- Hi Fly (5K)
- Humo Air (HJ)
- Ibom Air (QI)
- LOT (LO)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- Maleth-Aero (DB)
- Mavi Gök Airlines (4M)
- Nordica (ND)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- Norwegian(Richard Møller Nielsen) (DY)
- RAF-Avia (MT)
- Rusline (7R)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- SkyUp Airlines (PQ)
- SkyUp MT (U5)
- Skyline Express (QU)
- SmartLynx (6Y)
- SmartLynx Malta (2N)
- Smartwings (QS)
- Sun-Air (EZ)
- Supernova Airlines (P7)
- Swiftair (WT)
- Sylt Air (7E)
- TUI fly (X3)
- Trade Air (C3)
- Transavia (HV)
- Turkish Airlines (TK)
- USC (XG)
- Uzbekistan Airways (HY)
- VistaJet
- VistaJet (H5)
- Wizz Air (W6)