Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:45 | JL2881 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Đã lên lịch |
15:55 | JL2885 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:45 | JL2881 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Đã lên lịch |
15:55 | JL2885 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Rishiri (Rishiri) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Rishiri.