Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:25 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE65 | Đã lên lịch |
07:39 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE80 (Beech 65-A80 Queen Air) | Đã lên lịch |
07:53 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE80 (Beech 65-A80 Queen Air) | Đã lên lịch |
07:55 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE65 | Đã lên lịch |
08:03 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE80 (Beech 65-A80 Queen Air) | Đã lên lịch |
08:07 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE80 (Beech 65-A80 Queen Air) | Đã lên lịch |
08:08 | CH48 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Bemidji Airlines | BE80 (Beech 65-A80 Queen Air) | Đã lên lịch |
18:39 | CH78 | Bemidji (Bemidji) | Bemidji Airlines | BE80 (Beech 65-B80 Queen Air) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Rice Lake (Rice Lake) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Rice Lake.