Giờ địa phương:
Gorno-Altaysk bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
09:15 | S72630 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
11:20 | SU1525 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 737 | Đã lên lịch |
12:35 | S75368 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
13:50 | WZ1054 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Red Wings | SU9 | Đã lên lịch |
16:20 | UT182 | Surgut (Surgut) | Utair | AT7 | Đã lên lịch |
17:45 | S75372 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
23:00 | 7R828 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Rusline | CR1 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
09:00 | N4748 | Kazan (Sân bay quốc tế Kazan) | Nordwind Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:15 | S72630 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
11:20 | SU1525 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
12:35 | S75368 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
13:35 | EO958 | Orenburg (Orenburg Tsentralny) | Ikar | E90 | Đã lên lịch |
15:30 | YC704 | Novy Urengoy (Novy Urengoy) | Yamal Airlines | CR2 | Đã lên lịch |
17:45 | S75372 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Gorno-Altaysk (Gorno-Altaysk) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Gorno-Altaysk.