Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:04 | NC1782 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Northern Air Cargo | B734 (Boeing 737-436(SF)) | Đã lên lịch |
11:15 | 7H8305 | Kotzebue (Kotzebue Ralph Wien Memorial) | New Pacific Airlines | Đã lên lịch | |
12:52 | 8E590 | Noorvik (Noorvik R. (Bob) Curtis Mem.) | Bering Air | C208 (Cessna 208B Grand Caravan EX) | Đã lên lịch |
13:02 | 8E590 | Kivalina (Kivalina) | Bering Air | C208 (Cessna 208B Grand Caravan EX) | Đã lên lịch |
13:13 | 8E594 | Kivalina (Kivalina) | Bering Air | C208 (Cessna 208B Grand Caravan) | Đã lên lịch |
14:38 | NC1780 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Northern Air Cargo | B733 (Boeing 737-3Q8(QC)) | Đã lên lịch |
14:40 | NC1780 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Northern Air Cargo | B734 (Boeing 737-436(SF)) | Đã lên lịch |
15:08 | NC1780 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Northern Air Cargo | B733 (Boeing 737-3Q8(QC)) | Đã lên lịch |
15:34 | NC1780 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Northern Air Cargo | B734 | Đã lên lịch |
16:38 | AS9671 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Đã lên lịch |
16:40 | AS9671 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | 73G | Đã lên lịch |
16:45 | AS9671 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | B737 (Boeing 737-790) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Red Dog (Red Dog) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Red Dog.