Giờ địa phương:
Port Sudan New International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
09:30 | J4662 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Badr Airlines | B738 (Boeing 737-8JP) | Departed 09:12 |
11:30 | J4610 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:20 | 3T204 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
17:10 | 5E111 | Khartoum (Sân bay quốc tế Khartoum) | Alfa Airlines | 735 | Đã lên lịch |
18:30 | J4684 | Cairo (Cairo International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:50 | J4200 | Dubai (Dubai International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:25 | 3T242 | Dubai (Dubai International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
22:35 | J4626 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
00:25 | J4670 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
04:30 | 3T216 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
05:00 | Q47516 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
06:00 | Q47502 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
06:00 | 3T202 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
09:30 | J4662 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
11:30 | J4610 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:00 | Q47566 | Cairo (Cairo International) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
12:00 | 3T112 | Cairo (Cairo International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
14:00 | 8U413 | Tripoli (Tripoli Mitiga) | Afriqiyah Airways | 320 | Đã lên lịch |
15:20 | 3T204 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
16:50 | 3T234 | Doha (Doha Hamad International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
17:00 | J4690 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Port Sudan New International (Port Sudan) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Port Sudan New International.