Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
09:50 | 3T217 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
10:30 | 3T247 | Sharjah (Sharjah) | Tarco Aviation | B738 (Boeing 737-846) | Bị hoãn 11:10 |
12:30 | J4663 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:30 | J4681 | Doha (Doha Hamad International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:10 | 5E110 | Khartoum (Sân bay quốc tế Khartoum) | Alfa Airlines | 735 | Đã lên lịch |
18:20 | 3T205 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
19:30 | J4611 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:59 | J4685 | Cairo (Cairo International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
05:25 | J4671 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
05:40 | J4201 | Dubai (Dubai International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
06:25 | Q47543 | Dubai (Dubai International) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
06:25 | 3T243 | Dubai (Dubai International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
06:50 | J4627 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:10 | Q47503 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
09:10 | 3T203 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
09:50 | 3T217 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
10:20 | Q47517 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
12:30 | J4663 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:00 | 8U412 | Tripoli (Tripoli Mitiga) | Afriqiyah Airways | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | Q47567 | Cairo (Cairo International) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
17:40 | 3T113 | Cairo (Cairo International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
18:20 | 3T205 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Tarco Aviation | 737 | Đã lên lịch |
19:30 | J4611 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Badr Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Port Sudan New International (Port Sudan) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Port Sudan New International.