Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:56 | Lyon (Bron) | SR22 (Cirrus SR22) | Đã lên lịch | ||
14:10 | AF7496 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E170 (Embraer E170STD) | Đã lên lịch |
18:10 | AF7492 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E190 (Embraer E190STD) | Đã lên lịch |
19:45 | TO7128 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
22:30 | AF7494 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:45 | T77211 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Twin Jet | BEH | Đã lên lịch |
09:45 | AF7490 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E90 | Đã lên lịch |
14:10 | AF7496 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E90 | Đã lên lịch |
17:55 | T77217 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Twin Jet | BEH | Đã lên lịch |
18:10 | AF7492 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E90 | Đã lên lịch |
19:45 | TO7128 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pau Pyrenees (Pau) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pau Pyrenees.