Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
22:25 | FR1628 | Catania (Catania Fontanarossa) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:50 | FR2293 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
09:00 | FR2318 | Memmingen (Memmingen Allgaeu) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
10:15 | FR6257 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
13:35 | FR5471 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
14:10 | FR5016 | Brussel (Brussels S. Charleroi) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
15:00 | FR982 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
19:30 | FR4361 | Trapani (Trapani Birgi) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
21:35 | FR3045 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
23:55 | FR9365 | Girona (Girona Costa Brava) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:35 | FR8242 | Praha (Prague Ruzyne) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
07:40 | FR2293 | Milan (Milan Orio al Serio) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pescara Abruzzo (Pescara) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pescara Abruzzo.