Giờ địa phương:
Boston Portsmouth Pease International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:10 | 5Y420 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-46NF) | Đã lên lịch |
01:30 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-48E(F)) | Đã lên lịch | |
01:55 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-48EF) | Đã lên lịch | |
02:26 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-48E(F)) | Đã lên lịch | |
03:30 | 5Y8722 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-324(ER)) | Đã lên lịch |
03:40 | 5Y388 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
05:30 | 5Y421 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
06:45 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | NetJets | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch | |
07:00 | Newcastle trên sông Tyne (Newcastle International) | Air X Charter | E190 (Embraer Lineage 1000) | Đã lên lịch | |
10:00 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Flexflight | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch | |
10:23 | G4881 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | Anguilla (Sân bay Anguilla Wallblake) | NetJets | C700 (Cessna 700 Citation Longitude) | Đã lên lịch | |
11:13 | G41248 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:28 | G41248 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:50 | G4861 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
11:58 | G41248 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:00 | TJ202 | Teterboro (Teterboro Airport) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã lên lịch |
12:00 | South Andros (South Andros) | NetJets | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch | |
12:13 | G4968 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:30 | G42503 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 | Đã lên lịch |
13:00 | G4958 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:16 | G42706 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
13:25 | 5Y8799 | Baltimore (Baltimore Washington Int'l) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-443) | Đã lên lịch |
13:28 | G4904 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:30 | G42706 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | A320 | Đã lên lịch |
13:54 | G42696 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
14:06 | G41056 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:30 | G41084 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:00 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-48E(F)) | Đã lên lịch | |
15:00 | G4841 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:06 | G41056 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:00 | MX6311 | Madison (Madison Dane County Regional) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
16:02 | G4943 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 | Đã lên lịch |
16:10 | MX6425 | Roanoke (Roanoke Municipal) | Breeze Airways | E90 | Đã lên lịch |
17:00 | TJ435 | Teterboro (Teterboro Airport) | Tradewind Aviation | PC12 | Đã lên lịch |
17:15 | Sofia (Sân bay Sofia) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-3S1(ER)) | Đã lên lịch | |
17:15 | 5Y8546 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-3S1(ER)) | Đã lên lịch |
17:20 | 5Y8289 | Indianapolis (Indianapolis International) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
17:25 | G42483 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
17:28 | G4943 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:45 | 5Y564 | Sofia (Sân bay Sofia) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-3S1(ER)) | Đã lên lịch |
18:00 | 5Y584 | Nürnberg (Nuremberg) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-31B(ER)) | Đã lên lịch |
18:24 | G41043 | Tampa (Tampa St.Pete/Clearwater) | Allegiant Air | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
18:33 | G41206 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | G42483 | Punta Gorda (Punta Gorda Charlotte County) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:45 | Poznań (Poznan Lawica) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-443) | Đã lên lịch | |
19:19 | G41206 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:33 | G42840 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:38 | G41206 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:52 | G42840 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | 320 | Đã lên lịch |
20:05 | G41206 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:12 | G41206 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:19 | G41206 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | A320 | Đã lên lịch |
21:05 | 5Y8551 | Whidbey Island (Whidbey Island NAS (Ault Field)) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-38E(ER)) | Đã lên lịch |
21:30 | MX6398 | Madison (Madison Dane County Regional) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
21:30 | UJ2105 | Columbus (Sân bay quốc tế Port Columbus) | USA Jet Airlines | FA20 | Đã lên lịch |
22:15 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch | |
22:30 | Rzeszów (Rzeszow Jasionka) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-46NF) | Đã lên lịch | |
22:55 | 5Y8320 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-31A(ER)) | Đã lên lịch |
23:45 | 5Y8344 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Atlas Air | B763 (Boeing 767-324(ER)) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Boston Portsmouth Pease International (Boston) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Boston Portsmouth Pease International.