Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:40 | TM2530 | Nampula (Nampula) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
10:30 | TM460 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | 737 | Đã lên lịch |
14:20 | 4Z204 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E135 (Embraer ERJ-135LR) | Đã lên lịch |
15:05 | TM461 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
15:55 | TM2744 | Beira (Beira) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
13:30 | TM172 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | 737 | Đã lên lịch |
13:50 | TM312 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | LAM | CRJ | Đã lên lịch |
14:20 | 4Z204 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | ER3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pemba (Pemba) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pemba.