Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:15 | TK587 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Turkish Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
08:20 | HF839 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Air Cote d'Ivoire | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | TWC1116 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Canadian Airways Congo | 732 | Đã lên lịch |
11:00 | AAT105 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Africa Airlines | 733 | Đã lên lịch |
11:25 | Q8202 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Trans Air Congo | 733 | Đã lên lịch |
13:15 | ET861 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
13:45 | J7356 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Afrijet | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | W1156 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | AT7 | Đã lên lịch | |
16:00 | 7C5124 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Jeju Air | ATF | Đã lên lịch |
17:30 | AAT106 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Africa Airlines | 733 | Đã lên lịch |
18:25 | Q8206 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Trans Air Congo | 733 | Đã lên lịch |
19:30 | AAT106 | Brazzaville (Brazzaville Maya-Maya) | Africa Airlines | 733 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:45 | AF928 | Luanda (Sân bay Quatro de Fevereiro) | Air France | 332 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Pointe Noire (Pointe-Noire) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Pointe Noire.