Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 4 tháng 5 | |||||
07:36 | DX1878 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
08:50 | DX1831 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
09:09 | Bari (Bari Palese) | Luxwing | BE20 (Beech 200 King Air) | Đã lên lịch | |
09:10 | DX1831 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
09:38 | R6974 | Lampedusa (Lampedusa) | DAT | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
09:40 | DX1831 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
09:50 | DX1831 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
09:56 | Pisa (Pisa Galileo Galilei) | Luxwing | E50P (Embraer Phenom 100) | Đã lên lịch | |
09:59 | Palermo (Palermo Airport) | Volotea | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch | |
10:09 | Pisa (Pisa Galileo Galilei) | Luxwing | E50P (Embraer Phenom 100) | Đã lên lịch | |
10:29 | Pisa (Pisa Galileo Galilei) | Luxwing | E50P (Embraer Phenom 100) | Đã lên lịch | |
10:37 | Pisa (Pisa Galileo Galilei) | Luxwing | C25A (Cessna 525A Citation CJ2) | Đã lên lịch | |
10:48 | R6987 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
11:29 | R6987 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
11:33 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
11:34 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
11:35 | DX1821 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
11:36 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
11:43 | R6952 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
11:44 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
12:01 | R6987 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
14:45 | DX1901 | Catania (Catania Fontanarossa) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
15:08 | R6957 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:10 | DX1901 | Catania (Catania Fontanarossa) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
15:10 | R6942 | Lampedusa (Lampedusa) | DAT | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
15:35 | DX1901 | Catania (Catania Fontanarossa) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
17:35 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
17:36 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
17:37 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
17:49 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | USC | E35L (Embraer Legacy 600) | Đã lên lịch | |
17:50 | DX1825 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
18:05 | DX1825 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
18:17 | Milan (Sân Bay Milano - Linate) | Luxwing | BE20 (Beech 200 King Air) | Đã lên lịch | |
20:10 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
20:11 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
20:12 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
20:15 | DX1835 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
20:18 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
20:20 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch | |
20:30 | DX1835 | Trapani (Trapani Birgi) | DAT | AT4 | Đã lên lịch |
20:35 | DX1835 | Palermo (Palermo Airport) | DAT | AT72 (ATR 72-202) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pantelleria (Pantelleria) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pantelleria.