Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
21:25 | IB8850 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
09:00 | IB8844 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
12:25 | NT5422 | Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) | Binter Canarias | 295 | Đã lên lịch |
13:25 | IB8846 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | CRK | Đã lên lịch |
21:25 | IB8850 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | CRK | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pamplona (Pamplona) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pamplona.