Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
15:10 | UI207 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
15:50 | CQ143 | Zanzibar (Zanzibar International) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
16:00 | TAN603 | Zanzibar (Zanzibar International) | Zanair | CN2 | Đã lên lịch |
17:25 | YS802 | Zanzibar (Zanzibar International) | Flightlink | ATR | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:10 | W1443 | Zanzibar (Zanzibar International) | ATR | Đã lên lịch | |
08:10 | YS801 | Zanzibar (Zanzibar International) | Flightlink | ATR | Đã lên lịch |
08:55 | UI2010 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
08:55 | W21331 | Zanzibar (Zanzibar International) | Flexflight | CNC | Đã lên lịch |
08:55 | UI201 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
10:00 | TAN601 | Zanzibar (Zanzibar International) | Zanair | CN2 | Đã lên lịch |
11:55 | UI2050 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
12:10 | W21335 | Zanzibar (Zanzibar International) | Flexflight | CNC | Đã lên lịch |
12:10 | UI205 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
14:55 | UI2070 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
15:10 | W21337 | Zanzibar (Zanzibar International) | Flexflight | CNC | Đã lên lịch |
15:10 | UI207 | Zanzibar (Zanzibar International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
15:50 | CQ143 | Zanzibar (Zanzibar International) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
16:00 | TAN603 | Zanzibar (Zanzibar International) | Zanair | CN2 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pemba (Pemba) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pemba.