Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:15 | JT682 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
12:10 | JT866 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
12:55 | JT680 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
15:30 | QG452 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Citilink | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:55 | IW1369 | Balikpapan (Balikpapan Sepinggan) | Wings Air | AT7 | Đã lên lịch |
16:45 | GA554 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Garuda Indonesia | 738 | Đã lên lịch |
17:00 | ID6200 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 32A | Đã lên lịch |
17:05 | JT678 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
10:15 | JT682 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
12:10 | JT866 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
12:55 | JT680 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
15:30 | QG452 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Citilink | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:45 | GA554 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Garuda Indonesia | 738 | Đã lên lịch |
17:00 | ID6200 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 32A | Đã lên lịch |
17:05 | JT678 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Tjilik Riwut (Palangkaraya) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Tjilik Riwut.