Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
15:50 | CA8650 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air China | 738 | Đã hủy |
15:55 | CA8630 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Air China | 738 | Đã hủy |
15:55 | CZ8958 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
15:55 | MF8212 | Gia Dục Quan (Jiayuguan) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 15:58 |
15:55 | MU6642 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 15:47 |
15:55 | MU9739 | Đại Lý (Dali) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Bị hoãn 16:21 |
16:00 | CZ8858 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 15:33 |
16:00 | CZ8870 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
16:00 | MU2111 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã hạ cánh 15:34 |
16:00 | MU6854 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 332 | Đã hủy |
16:05 | CZ8863 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã hạ cánh 15:39 |
16:10 | CZ5576 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:15 | CZ3179 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã hủy |
16:15 | CZ6915 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã hạ cánh 15:41 |
16:15 | CZ8848 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Southern Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
16:20 | CA8307 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Air China | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 15:58 |
16:20 | CZ3285 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:20 | QW6245 | Tây Xương (Xichang Qingshan) | Qingdao Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 15:51 |
16:25 | KN5816 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | China United Airlines (City of Ordos Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Bị hoãn 18:05 |
16:25 | KN5832 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:25 | MF8484 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 16:17 |
16:35 | CZ3685 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:40 | CZ3167 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:40 | CZ6149 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 16:21 |
16:40 | CZ8912 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã hủy |
16:40 | KN5532 | Lyuliang (Lyuliang Airport) | China United Airlines (Daxing District Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 16:17 |
16:40 | KN5610 | Đôn Hoàng (Dunhuang) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 16:32 |
16:40 | MU2831 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:45 | CA8388 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 16:25 |
16:50 | CZ3141 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 17:44 |
16:50 | CZ6365 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | MF8394 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Bị hoãn 18:35 |
16:50 | MU2074 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 16:34 |
16:50 | MU5169 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:55 | CZ310 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | CZ3902 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Ước đoán 16:42 |
17:00 | JD5218 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Capital Airlines (Guermas Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 16:38 |
17:00 | MU6960 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:05 | CZ3109 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 77W | Đã hủy |
17:10 | CZ6108 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Ước đoán 16:46 |
17:10 | MU5457 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:15 | MU5016 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:25 | CA8673 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 16:46 |
17:25 | KN5818 | Chu San (Zhoushan Putuoshan) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:25 | 9C7518 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:18 |
17:30 | GJ8512 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Loong Air | 73F | Đã lên lịch |
17:35 | CZ6658 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:23 |
17:35 | KN5908 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
17:40 | CA8682 | Giai Mộc Tư (Jiamusi Dongjiao) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
17:40 | CZ8888 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:40 | KN5612 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 17:25 |
17:40 | MU2113 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:40 | MU5717 | Mang (Dehong Mangshi) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Ước đoán 16:29 |
17:45 | CZ3153 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:45 | CZ6715 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
17:50 | CZ6127 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:50 | MF8105 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
17:55 | CA8608 | Ô Hải (Wuhai) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | CZ3139 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | CZ3687 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 17:38 |
17:55 | MU2415 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:00 | KN5926 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:00 | MU2443 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:10 | CA8634 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
18:10 | CZ3999 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 77W | Đã hủy |
18:10 | MF8454 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
18:15 | CZ6903 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 18:01 |
18:15 | KN2262 | Diên Cát (Yanji Chaoyangchuan) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:15 | MU526 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 18:25 |
18:15 | MU2453 | Enshi (Enshi Xujiaping) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:15 | MU5709 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 18:16 |
18:15 | MU6308 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã hủy |
18:15 | MU9544 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 18:01 |
18:20 | CZ6112 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Ước đoán 17:50 |
18:25 | CZ8824 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:30 | KN5960 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:30 | MU2851 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:30 | MU5148 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
18:35 | MU2841 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:40 | CZ3189 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | CZ6167 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | CZ6283 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:40 | KN5992 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:45 | CA8677 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Air China | 320 | Đã hủy |
18:45 | CZ648 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | China Southern Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Bị hoãn 19:09 |
18:50 | MF8119 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ3115 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ3725 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ6184 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ8915 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ8938 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:00 | JD5208 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | KN5878 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:00 | MU2115 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:00 | MU5198 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | KN5928 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:10 | MU6162 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:15 | CZ6905 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 18:54 |
19:15 | JD5630 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Beijing Daxing International Airport (Bắc Kinh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Beijing Daxing International Airport.