Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
15:35 | SU5684 | Khabarovsk (Khabarovsk Novy) | Aeroflot | 319 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:55 | SU1730 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 77W | Đã lên lịch |
13:10 | SU1734 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 77W | Đã lên lịch |
14:20 | HZ2602 | Magadan (Magadan Sokol) | Aurora | YK4 | Đã lên lịch |
14:20 | PTK2602 | Magadan (Magadan Sokol) | Petropavlovsk-Kamchatsky Air | YK4 | Đã lên lịch |
15:35 | SU5684 | Khabarovsk (Khabarovsk Novy) | Aeroflot | 319 | Đã lên lịch |
17:20 | SU5714 | Vladivostok (Vladivostok Knevichi) | Aeroflot | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Petropavlovsk-Kamchatsky (Petropavlovsk-Kamchatskiy) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Petropavlovsk-Kamchatsky.