Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:02 | Zürich (Sân bay Zürich) | Alpine Flightservice | G280 (Gulfstream G280) | Ước đoán 11:04 | |
12:30 | FR7843 | Corvera (Corvera International) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:15 | FR6154 | Lanzarote (Lanzarote) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:35 | CV6297 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Cargolux | 74F | Đã lên lịch |
16:06 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | A400 | Đã lên lịch | ||
17:52 | Los Angeles (Los Angeles International) | Cargolux | B748 (Boeing 747-8R7F) | Đã lên lịch | |
23:05 | FR654 | Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Sur Reina Sofia) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
23:25 | FR656 | Málaga (Malaga) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:15 | FR656 | Málaga (Malaga) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
11:42 | Bergen (Bergen Flesland) | NATO | A332 (Airbus A330-243MRTT) | Đã lên lịch | |
15:30 | FR654 | Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Sur Reina Sofia) | Ryanair | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | FR6254 | Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) | Ryanair | 738 | Đã lên lịch |
15:40 | CV6697 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | Cargolux | 74F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Glasgow Prestwick (Glasgow) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Glasgow Prestwick.