Thông tin về Philadelphia/Wilmington Int'l
Thông tin chi tiết về Philadelphia/Wilmington Int'l: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.phl.org/
IATA: PHL
ICAO: KPHL
Giờ địa phương:
UTC: -4
Philadelphia/Wilmington Int'l trên bản đồ
Các chuyến bay từ Philadelphia/Wilmington Int'l
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5X219 | Philadelphia — Paris | Thứ Tư | 08:10 | 21:39 | 7h 29m | UPS | từ 7.454.523 ₫ | tìm kiếm |
WN2579 | Philadelphia — Atlanta | thứ bảy | 05:00 | 07:20 | 2h 20m | Southwest Airlines | từ 585.167 ₫ | tìm kiếm |
BA66 | Philadelphia — Luân Đôn | chủ nhật | 18:55 | 06:50 | 6h 55m | British Airways | từ 5.062.970 ₫ | tìm kiếm |
NK395 | Philadelphia — Las Vegas | thứ hai, thứ sáu | 17:18 | 19:55 | 5h 37m | Spirit Airlines | từ 1.399.313 ₫ | tìm kiếm |
F92331 | Philadelphia — Miami | thứ sáu | 05:50 | 08:56 | 3h 6m | Frontier (Crystal the Florida Manatee Livery) | từ 508.841 ₫ | tìm kiếm |
AA5091 | Philadelphia — Providence | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 21:03 | 22:14 | 1h 11m | American Eagle | tìm kiếm | |
WN3705 | Philadelphia — St. Louis | chủ nhật | 19:30 | 21:05 | 2h 35m | Southwest Airlines | từ 1.551.966 ₫ | tìm kiếm |
AA258 | Philadelphia — Lisbon | Thứ ba, Thứ Tư | 22:45 | 09:15 | 6h 30m | American Eagle | từ 7.887.038 ₫ | tìm kiếm |
AA5335 | Philadelphia — Norfolk | hằng ngày | 20:49 | 21:57 | 1h 8m | American Eagle | tìm kiếm | |
AA5759 | Philadelphia — Myrtle Beach | thứ hai | 13:46 | 15:38 | 1h 52m | American Eagle | từ 788.704 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Philadelphia/Wilmington Int'l
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5X204 | Köln — Philadelphia | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 04:26 | 06:29 | 8h 3m | UPS | từ 14.069.459 ₫ | tìm kiếm |
NK2162 | Punta Cana — Philadelphia | thứ hai | 11:42 | 15:39 | 3h 57m | Spirit Airlines | từ 2.874.953 ₫ | tìm kiếm |
AA6019 | Watertown — Philadelphia | hằng ngày | 15:27 | 16:44 | 1h 17m | American Eagle | tìm kiếm | |
AA6161 | Columbia — Philadelphia | chủ nhật | 06:43 | 08:32 | 1h 49m | United Express | từ 5.622.695 ₫ | tìm kiếm |
WN2409 | Dallas — Philadelphia | thứ bảy | 12:50 | 16:55 | 3h 5m | Southwest Airlines | từ 992.240 ₫ | tìm kiếm |
5X204 | Köln — Philadelphia | Thứ ba | 04:33 | 07:07 | 8h 34m | UPS | từ 14.069.459 ₫ | tìm kiếm |
AA4373 | Atlanta — Philadelphia | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 12:04 | 14:03 | 1h 59m | American Eagle | từ 534.283 ₫ | tìm kiếm |
NK1848 | Orlando — Philadelphia | Thứ ba | 11:56 | 14:27 | 2h 31m | Spirit Airlines | từ 508.841 ₫ | tìm kiếm |
AA1316 | Dallas — Philadelphia | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 10:14 | 14:29 | 3h 15m | American Eagle | từ 992.240 ₫ | tìm kiếm |
AA2175 | Cancún — Philadelphia | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 12:30 | 17:15 | 3h 45m | American Eagle | từ 2.493.322 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Philadelphia/Wilmington Int'l
- Mustin Alf (2 km)
- Philadelphia Sea Plane Base (2 km)
- King Of Prussia (27 km)
- Wings Field (30 km)
- North Philadelphia (31 km)
- Willow Grove NAS (38 km)
- Greater Wilmington (39 km)
- Burlington County (43 km)
- Doylestown (50 km)
Các hãng hàng không bay đến Philadelphia/Wilmington Int'l
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Philadelphia/Wilmington Int'l:
Các liên minh bay đến Philadelphia/Wilmington Int'l
Oneworld
Star Alliance
Oneworld,SkyTeam,Star Alliance