Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
06:06 | QF7282 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Airwork | B734 (Boeing 737-4D7(SF)) | Bị hoãn 07:13 |
07:32 | Geraldton (Geraldton) | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch | ||
07:40 | ZL2112 | Albany (Albany) | Rex | SF34 (Saab 340B) | Đã lên lịch |
07:42 | Île Maurice (Mauritius Sir S. Ramgoolam International) | Air Mauritius | A339 (Airbus A330-941) | Đã lên lịch | |
07:45 | GD201 | Geraldton (Geraldton) | DH4 | Đã lên lịch | |
08:05 | QF883 | Adelaide (Adelaide International) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Ước đoán 07:42 |
08:05 | ZL2356 | Esperance (Esperance) | Private owner | GLID (Rolladen-Schneider LS4-a) | Đã lên lịch |
08:15 | D7236 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 08:00 |
08:30 | JQ972 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Jetstar | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 08:17 |
08:55 | Leonora (Leonora) | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch | ||
09:00 | VA1850 | Kalgoorlie (Kalgoorlie-Boulder) | Virgin Australia | B737 (Boeing 737-7K2) | Đã lên lịch |
09:10 | MK440 | Île Maurice (Mauritius Sir S. Ramgoolam International) | Air Mauritius | A339 (Airbus A330-941) | Bị hoãn 09:48 |
09:15 | QF641 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Ước đoán 08:57 |
09:15 | QF767 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas (Pride is in the air Livery) | A332 (Airbus A330-203) | Ước đoán 08:51 |
09:21 | Southern Cross (Southern Cross) | DH8C | Đã lên lịch | ||
09:25 | QF1201 | Kalgoorlie (Kalgoorlie-Boulder) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
09:25 | QQ793 | Mount Keith (Mount Keith) | Alliance Airlines | 100 | Đã lên lịch |
09:25 | QQ803 | Leinster (Leinster) | Alliance Airlines | 100 | Đã lên lịch |
09:27 | NWK2925 | Christmas Creek Mine (Christmas Creek Mine) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:38 | NWK2901 | Solomon (Stellar Air Park) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:40 | VA677 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Ước đoán 09:25 |
09:40 | QF933 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Ước đoán 09:27 |
09:45 | QF1087 | Newman (Newman) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
09:46 | NWK2917 | Cloudbreak (Fortescue Dave Forrest) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:59 | NC1991 | Barrow Island (Barrow Island) | National Jet Express | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
10:00 | VA1852 | Kalgoorlie (Kalgoorlie-Boulder) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
10:05 | QF1825 | Karratha (Karratha) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:10 | Wiluna (Wiluna) | B190 (Beech 1900D) | Đã lên lịch | ||
10:15 | QF1617 | Paraburdoo (Paraburdoo) | QantasLink | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
10:15 | QQ951 | Leonora (Leonora) | Alliance Airlines | F70 | Đã lên lịch |
10:25 | QF1803 | Newman (Newman) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:30 | VA551 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Ước đoán 10:16 |
10:30 | VA2502 | Onslow (Onslow) | Virgin Australia | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
10:35 | VA1878 | Newman (Newman) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
10:35 | VA9210 | Boolgeeda (Boolgeeda Airport) | Virgin Austraila | B738 (Boeing 737-8SA) | Đã lên lịch |
10:36 | NWK2971 | Newman (Newman) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:43 | Bochum Off-Line Pt (Bochum Hbf Railway Station) | B190 (Beech 1900D) | Đã lên lịch | ||
10:45 | QF1619 | Paraburdoo (Paraburdoo) | QantasLink | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
10:45 | QF1639 | Port Hedland (Port Hedland International) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:00 | QZ534 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:05 | QF1827 | Karratha (Karratha) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:15 | ZL2354 | Esperance (Esperance) | Rex | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
11:15 | Kalgoorlie (Kalgoorlie-Boulder) | C402 (Cessna 402C) | Đã lên lịch | ||
11:20 | VA1840 | Port Hedland (Port Hedland International) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-81D) | Đã lên lịch |
11:25 | QF643 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | A332 (Airbus A330-202) | Đã lên lịch |
11:25 | ZL2114 | Albany (Albany) | Private owner | GLID (Rolladen-Schneider LS4-a) | Đã lên lịch |
11:30 | QF769 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | A332 (Airbus A330-202) | Đã lên lịch |
11:35 | VA9220 | Boolgeeda (Boolgeeda Airport) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8SA) | Đã lên lịch |
11:40 | QF10 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Qantas | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 11:54 |
11:40 | VA679 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
11:40 | QQ871 | Telfer (Telfer) | Alliance Airlines | 100 | Đã lên lịch |
11:45 | VA1724 | Karratha (Karratha) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
11:50 | QF1643 | Port Hedland (Port Hedland International) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:55 | ZL2358 | Esperance (Esperance) | Rex | SF34 (Saab 340B) | Đã lên lịch |
11:58 | NWK2919 | Christmas Creek Mine (Christmas Creek Mine) | QantasLink | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
12:00 | QF1841 | Paraburdoo (Paraburdoo) | QantasLink | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
12:00 | VA9212 | Boolgeeda (Boolgeeda Airport) | Virgin Australia | B737 (Boeing 737-7K2) | Đã lên lịch |
12:03 | NWK2909 | Port Hedland (Port Hedland International) | QantasLink | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
12:05 | QF1829 | Karratha (Karratha) | QantasLink | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:20 | SA280 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | South African Airways | A343 (Airbus A340-313) | Bị hoãn 12:37 |
12:20 | QF935 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Đã lên lịch |
12:30 | QF1613 | Geraldton (Geraldton) | Qantas | 100 | Đã lên lịch |
12:30 | VA555 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
12:30 | SQ213 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
12:30 | VA9218 | Boolgeeda (Boolgeeda Airport) | Virgin Australia | B737 (Boeing 737-7K2) | Đã lên lịch |
12:34 | Kambalda (Kambalda) | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch | ||
12:40 | JQ117 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
12:45 | QF1809 | Newman (Newman) | Qantas | 319 | Đã lên lịch |
12:50 | VA9236 | Albany (Albany) | Virgin Australia | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
12:55 | VA462 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Virgin Australia | B738 (Boeing 737-8FE) | Đã lên lịch |
12:55 | VA9224 | Bussellton (Bussellton) | Virgin Australia | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:00 | VA9240 | Geraldton (Geraldton) | Virgin Australia | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
13:00 | VA9542 | Broome (Sân bay quốc tế Broome) | Virgin Australia | 73W | Đã hủy |
13:00 | NWK2903 | Solomon (Stellar Air Park) | QantasLink | F100 (Fokker 100) | Đã lên lịch |
13:15 | ID6007 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Batik Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:15 | VA1482 | Broome (Sân bay quốc tế Broome) | Virgin Australia | B737 (Boeing 737-7K2) | Đã lên lịch |
13:25 | QQ5205 | Mount Keith (Mount Keith) | Alliance Airlines | 100 | Đã lên lịch |
13:30 | QF1653 | Broome (Sân bay quốc tế Broome) | Qantas | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | Ravensthorpe (Ravensthorpe) | BE20 (Beech King Air B200) | Đã lên lịch | ||
13:40 | QF645 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
13:45 | QF771 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
13:50 | HK1931 | Leonora (Leonora) | DH3 | Đã lên lịch | |
13:50 | HK1932 | Leonora (Leonora) | DH1 | Đã lên lịch | |
14:00 | HK1936 | Mount Magnet (Mount Magnet) | DH1 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Perth International (Perth) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Perth International.