Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
06:10 | H25422 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Sky Airline | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:45 | LA2580 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:20 | 2I3111 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Star Peru | 733 | Đã lên lịch |
11:30 | 2I3112 | Iquitos (Iquitos F.Secada Vignetta) | Star Peru | 733 | Đã lên lịch |
12:00 | LA2352 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | LATAM Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
12:50 | 2I3131 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Star Peru | 737 | Đã lên lịch |
15:35 | LA2360 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:00 | 2I3132 | Iquitos (Iquitos F.Secada Vignetta) | Star Peru | 737 | Đã lên lịch |
18:55 | LA2356 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | LATAM Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | 2I3233 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Star Peru | 737 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:00 | H25422 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Sky Airline | 32N | Đã lên lịch |
08:20 | 2I3111 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Star Peru | 733 | Đã lên lịch |
11:30 | 2I3112 | Iquitos (Iquitos F.Secada Vignetta) | Star Peru | 733 | Đã lên lịch |
12:10 | LA2354 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:50 | 2I3131 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | Star Peru | 733 | Đã lên lịch |
15:35 | LA2360 | Lima (Sân bay quốc tế Jorge Chávez) | LATAM Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Pucallpa D.Abenzur Rengifo International (Pucallpa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Pucallpa D.Abenzur Rengifo International.