Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:08 | K49710 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
07:09 | K49745 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
07:18 | K49705 | Fairfield (Travis AFB) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
08:22 | K920 | Detroit (Detroit Willow Run) | Kalitta Charters | FA20 (Dassault Falcon 20) | Đã lên lịch |
09:23 | K536 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Kalitta Charters II | B734 | Đã lên lịch |
13:08 | K5726 | Detroit (Detroit Willow Run) | Kalitta Charters II | B722 (Boeing 727-2M7(A)(F)) | Đã lên lịch |
13:27 | K49700 | Hopkinsville (Campbell AAF) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-4R7F) | Đã lên lịch |
17:26 | K49766 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
17:38 | K5729 | Detroit (Detroit Willow Run) | Kalitta Charters II | B722 | Đã lên lịch |
17:52 | K920 | Detroit (Detroit Willow Run) | Kalitta Charters | CL60 | Đã lên lịch |
20:05 | K49706 | Cincinnati (Cincinnati Northern Kentucky) | Kalitta Air | B744 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Wurtsmith AFB (Quận Oscoda) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Wurtsmith AFB.