Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
12:25 | AH6169 | Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
13:25 | TO7250 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8K5) | Ước đoán 13:37 |
13:35 | AH1069 | Marseille (Marseille Provence) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
14:05 | AH1061 | Paris (Paris Orly) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
14:15 | AH6100 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
14:30 | AH1079 | Lille (Lille Lesquin) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Ước đoán 13:45 |
14:45 | AH463 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Algerie | A332 (Airbus A330-202) | Ước đoán 13:58 |
15:20 | TB3465 | Brussel (Brussels) | TUI (Family Life Hotels Livery) | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã lên lịch |
15:50 | TK493 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Đã lên lịch |
16:45 | V72658 | Marseille (Marseille Provence) | Volotea | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:10 | SF2352 | Adrar (Adrar Touat) | Tassili Airlines | DH4 | Đã lên lịch |
17:45 | SF2220 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Tassili Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:05 | AH6164 | Annaba (Annaba Rabah Bitat) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
18:20 | AH2017 | Alicante (Sân bay Alicante) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
21:00 | AH1085 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
21:30 | AH1063 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
21:55 | V72764 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | Volotea | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:25 | AH6106 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
22:35 | AH6184 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
23:45 | AH6389 | Bechar (Leger) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
05:35 | AH329 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Air Algerie | 332 | Đã lên lịch |
06:50 | V72658 | Marseille (Marseille Provence) | Volotea | 320 | Đã lên lịch |
07:15 | AH6180 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
08:45 | TO7312 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
09:00 | AH6100 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
10:40 | TO7258 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
11:25 | 5O357 | Lille (Lille Lesquin) | ASL Airlines France | 73W | Đã lên lịch |
12:00 | AF1430 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | 319 | Đã lên lịch |
12:55 | AH1073 | Montpellier (Montpellier Mediterranee) | Air Algerie | 736 | Đã lên lịch |
13:05 | AH6169 | Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
13:35 | AH1069 | Marseille (Marseille Provence) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
13:55 | TU708 | Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) | Tunisair | 32N | Đã lên lịch |
14:05 | AH1061 | Paris (Paris Orly) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
14:25 | AH1081 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
14:35 | AH1077 | Toulouse (Toulouse Blagnac) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
15:50 | AH6186 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
15:50 | TK493 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73J | Đã lên lịch |
16:00 | 5O537 | Basel (EuroAirport Swiss) | ASL Airlines France | 73H | Đã lên lịch |
16:50 | 5O359 | Perpignan (Perpignan Rivesaltes) | ASL Airlines France | 73W | Đã lên lịch |
18:35 | TO7304 | Nantes (Nantes Atlantique) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
19:00 | AH3025 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
19:05 | AH6255 | El Oued (El Oued Guemar) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
21:00 | AH1085 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
21:00 | AH6106 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
21:30 | AH1063 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Algerie | 73H | Đã lên lịch |
22:40 | AH6184 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Oran Ahmed Ben Bella (Oran) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Oran Ahmed Ben Bella.