Giờ địa phương:
Orlando Herndon bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:00 | Charleston (Charleston International/AFB) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12/45) | Đã lên lịch | |
11:30 | JL712 | Gulfport (Gulfport/Biloxi Reg'l) | Jet Linx Aviation | C56X | Đã lên lịch |
11:30 | Greenville (Greenville-Spartanbur) | Jet Linx Aviation | BE40 (Hawker Beechcraft 400XP) | Đã lên lịch | |
13:00 | Cảng Marsh (Marsh Harbour) | NetJets | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Đã lên lịch | |
13:00 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | NetJets | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
13:48 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | NetJets | C680 (Cessna 680 Citation Sovereign) | Đã lên lịch | |
15:10 | TJ848 | Naples (Naples) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch |
15:18 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | C680 (Cessna 680 Citation Sovereign) | Đã lên lịch | |
15:30 | Santa Cruz (St. Croix Island Henry E Rohlsen) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
16:00 | UE92 | Hartford (Sân bay quốc tế Bradley) | Ultimate Jet | C750 (Cessna 750 Citation X) | Đã lên lịch |
16:15 | Ontario (Sân bay quốc tế LA/Ontario) | Contour Aviation | GLEX (Bombardier Global Express) | Đã lên lịch | |
16:45 | TJ848 | Naples (Naples) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch |
16:52 | 1I664 | Philadelphia (Philadelphia/Wilmington Int'l) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch |
17:15 | TJ435 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã lên lịch |
18:00 | Fort Lauderdale (Fort Lauderdale Executive) | Jet Linx Aviation | BE40 (Hawker Beechcraft 400XP) | Đã lên lịch | |
18:30 | SX803 | Toronto (Toronto John C. Munro Hamilton) | FlyGTA Airlines | E55P | Đã lên lịch |
18:48 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
19:00 | LF612 | Destin (Destin Executive) | Contour Aviation | C56X | Đã lên lịch |
19:33 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Orlando Herndon (Orlando) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Orlando Herndon.