Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 4 tháng 7 | |||||
11:26 | Normanton (Normanton) | B190 (Beech 1900D) | Đã lên lịch | ||
12:00 | ZL5464 | Burketown (Burketown) | Rex | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
14:35 | ZL5459 | Normanton (Normanton) | Rex | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 5 tháng 7 | |||||
08:30 | ZL5451 | Cairns (Cairns International) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
11:15 | ZL5474 | Doomadgee Mission (Doomadgee) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
15:20 | ZL5453 | Normanton (Normanton) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mornington Island (Đảo Mornington) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mornington Island.